Có 2 kết quả:
任凭 rèn píng ㄖㄣˋ ㄆㄧㄥˊ • 任憑 rèn píng ㄖㄣˋ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no matter what
(2) despite
(3) to allow (sb to act arbitrarily)
(2) despite
(3) to allow (sb to act arbitrarily)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no matter what
(2) despite
(3) to allow (sb to act arbitrarily)
(2) despite
(3) to allow (sb to act arbitrarily)
Bình luận 0